Lê (họ)
Katakana | レー |
---|---|
Chữ Quốc ngữ | Lê |
Hanja | 黎 |
Phiên âm Hán Việt | Lê |
Romaja quốc ngữ | Ryeo |
Chữ Hán | 黎 |
Hangul | 려 |
Hiragana | れい |
Kanji | 黎 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Lí |
Rōmaji | Rei |
Lê (họ)
Katakana | レー |
---|---|
Chữ Quốc ngữ | Lê |
Hanja | 黎 |
Phiên âm Hán Việt | Lê |
Romaja quốc ngữ | Ryeo |
Chữ Hán | 黎 |
Hangul | 려 |
Hiragana | れい |
Kanji | 黎 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Lí |
Rōmaji | Rei |
Thực đơn
Lê (họ)Liên quan
Lê Lê Thị Lựu Lê Duẩn Lê Thánh Tông Lê Thái Tổ Lê Đức Anh Lê Minh Hưng Lê Đại Hành Lê Khả Phiêu Lê Văn DuyệtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lê (họ) http://www.hannom.org.vn/detail.asp?param=1161&Cat...